A: Dành cho các game có hỗ trợ PhysX và DX11 (Batman AC và Metro Last Light)
B: Dành cho các game không hỗ trợ PhysX
Kết quả ép xung
VI - Temperature
Điều kiện phòng test là 23 độ, case benchtable, fan auto khi xung mặc định và max khi ép xung.
Như tôi đã nói ở phần trước, FurMark đã bị GPU Boost liệt vào danh sách đen nên CB và IB đều bị khóa lại không cho lên cao. Do đó, tôi sẽ phải thay đổi phép thử, và lần này sẽ là game Metro Last Light.
Metro Last Light là game tận dụng gần như hết khả năng của card màn hình, khiến không ít các game thủ có cấu hình tầm trung cho tới tầm cao phải nản lòng. Vì thế nó sẽ là phép thử rất tốt để test nhiệt độ card.
Để cho phép thử chính xác hơn, tôi để cấu hình benchmark như sau:
Và tôi dùng GPUz để log nhiệt độ lại cho cả 2 trường hợp trước và sau khi ép xung, kết quả như sau:
Trước
Min: 38*C - Max: 64*C - Fan Speed: Auto
Sau
Min: 38*C - Max: 57*C - Fan Speed: 100%
Log files:
DF: http://www.mediafire.com/download/d5...-full-load.txt
OC: http://www.mediafire.com/download/vf...-full-load.txt
VII - Độ ồn
Điều kiện test: phòng làm việc tương đối kín pha lẫn chút tạp âm từ xe cộ ngoài đường nhưng không đáng kể.
Các cấp độ ồn:
Như đã nói ở phần đầu bài viết, 2 quạt của GTX 780 DCII OC được design theo 2 phong cách khác nhau do đó kết quả đo cũng khác nhau.
Card ở trạng thái nghỉ, độ ồn quạt trái.
Card ở trạng thái nghỉ, độ ồn quạt phải.
Card ở trạng thái ép xung quạt chạy 100%, độ ồn quạt trái.
Card ở trạng thái ép xung quạt chạy 100%, độ ồn quạt phải.
VIII - Công suất tiêu thụ
Cách đo của tôi khá lằng nhằng do không có thiết bị đo điện riêng cho VGA nên chỉ đo được tổng điện thế bao gồm cả các thành phần khác và VGA. Do đó trong phần này tôi sẽ test theo công thức sau:
•Công suất tiêu thụ khi ở trạng thái nghỉ:
Idle power consumption (W) = Idle power consumption with VGA – Idle power consumption without VGA (Intel HD 4000)
Theo đó kết quả đo được là:
Công suất tiêu thụ khi ở trạng thái nghỉ có VGA.
Công suất tiêu thụ khi ở trạng thái nghỉ không VGA (Intel HD 4000).
Như vậy công suất tiêu thụ ở trạng thái nghỉ sẽ là: 125 - 96 = 29W
•Công suất tiêu thụ khi ở trạng thái tải nặng:
Full-load power consumption (W) = Full-load power consumption with VGA – Full-load power consumption with Intel HD 4000
Theo đó kết quả đo được là:
Công suất tiêu thụ khi ở trạng thái tải nặng có VGA
Công suất tiêu thụ khi ở trạng thái tải nặng không VGA (Intel HD 4000).
Như vậy công suất tiêu thụ ở trạng thái tải nặng sẽ là: 367 - 102 = 265W
IX - Biểu đồ so sánh
Để tiện theo dõi, tôi đã làm 2 biều đồ so sánh score và fps trung bình giữa xung core, mem mặc định và ép xung như sau:
Hầu hết các bài test GTX 780 DCII OC đều vượt qua một cách dễ dàng, ngoại trừ Hitman Absolution tất cả các phép thử còn lại thì kết quả ép xung cho hiệu năng cao hơn hẳn mặc định, đo đó sẽ tốt hơn rất nhiều nếu người dùng ép xung card để chơi game dù cho mức mặc định cũng đủ cho họ trải nghiệm game một cách mượt mà và chân thực rồi.
X - Kết luận
Ưu
- Là bản GTX 780 phiên bản đã ép xung sẵn core clock.
- Khả năng ép xung khá.
- Hiệu năng mặc định và ép xung rất tốt.
- Quạt quay êm khi ở trạng thái nghỉ và chơi game (fan set auto).
- Các cổng HDMI và Display Port đều full size.
- Có backplate bảo vệ mặt sau card.
- Tản nhiệt cực tốt.
Khuyết
- Giá tương đối cao ($700).
- Khá ồn khi set quạt 100%.
- Memory chưa được ép xung sẵn.
Bookmarks