Thông số cấu hình 2 em meizu đấy.
meizu M3s
|
|
note |
Thông số cơ bản |
|
Thông số cơ bản |
Kiểu điện thoại :Thanh (thẳng) + Cảm ứng |
|
Kiểu điện thoại :Thanh (thẳng) + Cảm ứng |
Màn hình :5.0 inch (1280 x 720 Pixel) |
|
Màn hình :5.5 inch (1920 x 1080 pixels) |
Camera :Chính: 13.0 MP, Phụ: 5.0 MP |
|
Camera :Camera: Chính 13.0 MP, Phụ: 5.0 MP |
Bộ nhớ trong :16 GB |
|
Bộ nhớ trong :32 GB |
Hệ điều hành :Android 5.1 Lollipop |
|
Hệ điều hành :Android 5.1 Lollipop |
Chipset :MediaTek MT6750 |
|
Chipset :Helio P10 |
CPU :ARM® Cortex®-A53™ 1.5GHz x4 + ARM® Cortex®-A53™ 1.0GHz x4 |
|
CPU :ARM® Cortex®-A53™1.8GHz x4 + ARM® Cortex®-A53™ 1.0GHz x4 |
GPU :ARM Mali T860 |
|
GPU :ARM Mali T860 |
Kích thước :141.9 x 69.9 x 8.3mm |
|
Kích thước :153.6 x 75.5 x 8.2 mm |
Màn hình |
|
Màn hình |
Loại màn hình :IPS LCD |
|
Loại màn hình :IPS LCD |
Màu màn hình :16 Triệu màu |
|
Màu màn hình :16 Triệu màu |
Chuẩn màn hình :HD |
|
Chuẩn màn hình :Full HD |
Độ phân giải màn hình :1280 x 720 pixels |
|
Độ phân giải màn hình :1920 x 1080 pixels |
Kích thước màn hình :5.0 inch |
|
Kích thước màn hình :5.5 inch |
Công nghệ cảm ứng :Đa điểm |
|
Công nghệ cảm ứng :Đa điểm |
Chụp hình & Quay phim |
|
Chụp hình & Quay phim |
Camera sau :13.0 MP |
|
Camera sau :13.0 MP |
Camera trước :5.0 MP |
|
Camera trước :5.0 MP |
Đèn Flash :Có |
|
Đèn Flash :Có |
Tính năng camera :5-element lens, Burst mode, Panorama mode, PDAF phase focusing, Double color temperature flash |
|
Tính năng camera :5-element lens, Continuous shooting, Panorama, PDAF auto-focus, Two-tone flash |
Quay Phim :Có |
|
Quay Phim :Có |
Video Call :Có |
|
Video Call :Có |
Cấu hình phần cứng |
|
Cấu hình phần cứng |
Tốc độ CPU :ARM® Cortex®-A53™ 1.5GHz x4 + ARM® Cortex®-A53™ 1.0GHz x4 |
|
Tốc độ CPU :ARM® Cortex®-A53™1.8GHz x4 + ARM® Cortex®-A53™ 1.0GHz x4 |
Số nhân :8 nhân |
|
Số nhân :8 nhân |
Chipset :MTK MT6750 |
|
Chipset :Helio P10 |
RAM :2 GB |
|
RAM :3 GB |
Chip đồ họa (GPU) :ARM Mali T860 |
|
Chip đồ họa (GPU) :ARM Mali T860 |
Bộ nhớ & Lưu trữ |
|
Bộ nhớ & Lưu trữ |
Danh bạ lưu trữ :Không giới hạn |
|
Danh bạ lưu trữ :Không giới hạn |
Bộ nhớ trong :16 GB |
|
Bộ nhớ trong :32 GB |
Thẻ nhớ ngoài :MicroSD (T-Flash) |
|
Thẻ nhớ ngoài :MicroSD (T-Flash) |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa :128 GB |
|
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa :128 GB |
Thiết kế & Trọng lượng |
|
Thiết kế & Trọng lượng |
Kiểu dáng :Thanh (thẳng) |
|
Kiểu dáng :Thanh (thẳng) + Cảm ứng |
Kích thước :141.9 x 69.9 x 8.3mm |
|
Kích thước :153.6 x 75.5 x 8.2mm |
Trọng lượng :138g |
|
Trọng lượng :163g |
Thông tin pin |
|
Thông tin pin |
Dung lượng pin :3020 mAh |
|
Dung lượng pin :4100mAh |
Kết nối & Cổng giao tiếp |
|
Kết nối & Cổng giao tiếp |
Băng tần 2G :GSM:B2/B3/B8/B5 |
|
Băng tần 2G : GSM B2/3/5/8 |
Băng tần 3G :WCDMA: B1/B2/B5/B8 |
|
Băng tần 3G :WCDMA: B1/2/5/8 |
Băng tần 4G :LTE:B1/B3/B7 |
|
Băng tần 4G :LTE: B38/39/40/41 |
Hỗ trợ SIM :Nano SIM |
|
Hỗ trợ SIM :Nano Sim |
Khe cắm sim :2 SIM 2 sóng |
|
Khe cắm sim :2 SIM 2 sóng |
Wifi :Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, hotspot |
|
Wifi :WiFi b/g/n |
GPS :A-GPS, GLONASS |
|
GPS :Có |
Bluetooth :v4.0 |
|
Bluetooth :Có |
Kết nối USB :Có, micro USB |
|
Jack (Input & Output) :3.5 mm |
Cổng kết nối khác :Không |
|
Giải trí & Ứng dụng |
Cổng sạc :Micro USB |
|
Xem phim :MP4, 3GP, MOV, MKV, AVI ,FLV, MPEG |
Jack (Input & Output) :3.5 mm |
|
Nghe nhạc :FLAC, APE, AAC, MKA, OGG, MIDI, M4A, AMR |
Giải trí & Ứng dụng |
|
Ghi âm :Có |
Xem phim :MP4, 3GP, MOV, MKV, AVI, FLV, MPEG |
|
FM radio :Có |
Nghe nhạc :FLAC, APE, AAC, MKA, OGG, MIDI, M4A, AMR |
|
Chức năng khác :Không |
Ghi âm :Có |
|
Bảo hành |
FM radio :Có |
|
Thời gian bảo hành : 12 tháng |
Chức năng khác :Không |
|
|
Bảo hành |
|
|
Thời gian bảo hành : 12 tháng |
|
|
Bookmarks