PDA

View Full Version : Cụm từ tiếng Anh thông dụng với “get”



phannhung
19-07-2016, 02:20 PM
1. Get through to sb : liên lạc với ai
2. Get through : hoàn tất (= accomplish) , vượt qua (= get over)
3. Get into : đi vào, lên ( xe)
4. Get in: đến, trúng cử
5. Get off : cởi bỏ , xuống xe , khởi hành
6. Get out of (= avoid : tránh né
7. Get down : đi xuống, ghi lại
8. Get sb down : làm ai thất vọng
9. Get down to doing : bắt đầu nghiêm túc làm việc gì
10. Get to doing : bắt tay vào làm việc gì
11. Get round ( to doing) : xoay xở , hoàn tất
12. Get st across : làm cho cái ǵì đc hiểu
13. Get back : trở lại
14. Get up : ngủ dậy
15. Get ahead : vượt trước ai
16. Get away with : cuỗm theo cái gì
17. Get over : vượt qua
18. Get on one’s nerves : làm ai phát điên, chọc tức ai