thuoctrogia
14-01-2025, 03:12 PM
Sintrom 4mg (https://thuoctrogia.com/san-pham/thuoc-chong-dong-sintrom-4mg) (hoạt chất là Acenocoumarol) là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc chống đông máu nhóm kháng vitamin K. Thuốc này được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị các bệnh liên quan đến huyết khối (cục máu đông). Các chỉ định cụ thể của Sintrom 4mg bao gồm:
1. Dự phòng huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT)
Phòng ngừa sự hình thành cục máu đông trong tĩnh mạch, thường ở chân.
2. Dự phòng và điều trị thuyên tắc phổi (PE)
Ngăn ngừa và điều trị tình trạng cục máu đông di chuyển đến phổi gây tắc nghẽn mạch máu.
3. Ngăn ngừa đột quỵ và thuyên tắc hệ thống ở bệnh nhân rung nhĩ (AF)
Ở bệnh nhân bị rung nhĩ, Sintrom giúp giảm nguy cơ hình thành cục máu đông có thể gây đột quỵ.
4. Dự phòng huyết khối ở van tim nhân tạo
Ở những bệnh nhân có van tim cơ học hoặc sinh học, thuốc được dùng để ngăn cản sự hình thành cục máu đông.
5. Các tình trạng huyết khối khácVí dụ: sau phẫu thuật chỉnh hình, sau thay khớp háng/gối để ngăn ngừa hình thành huyết khối.
Liều lượng và cách dùng thuốc sintrom 4mg
Liều lượng
Khởi đầu điều trị:
Ngày 1: Thường bắt đầu với liều 4 mg (một viên) mỗi ngày.
Ngày 2: Bác sĩ có thể điều chỉnh liều dựa trên kết quả INR của bệnh nhân, thường là 2-4 mg mỗi ngày.
Duy trì:
Liều duy trì thường dao động từ 1-8 mg mỗi ngày, tùy thuộc vào kết quả INR.
Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều dựa trên kết quả xét nghiệm máu định kỳ để đảm bảo INR nằm trong khoảng mục tiêu (thường là 2-3 đối với hầu hết các tình trạng huyết khối).
Cách dùng:Viên nén được dùng qua đường uống với nước
Thời gian uống thuốc: Nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong máu. Thường thì thời gian tối ưu là buổi tối.
Quên liều: Nếu quên một liều, uống ngay khi nhớ ra. Nếu đã gần đến thời gian uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
1. Dự phòng huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT)
Phòng ngừa sự hình thành cục máu đông trong tĩnh mạch, thường ở chân.
2. Dự phòng và điều trị thuyên tắc phổi (PE)
Ngăn ngừa và điều trị tình trạng cục máu đông di chuyển đến phổi gây tắc nghẽn mạch máu.
3. Ngăn ngừa đột quỵ và thuyên tắc hệ thống ở bệnh nhân rung nhĩ (AF)
Ở bệnh nhân bị rung nhĩ, Sintrom giúp giảm nguy cơ hình thành cục máu đông có thể gây đột quỵ.
4. Dự phòng huyết khối ở van tim nhân tạo
Ở những bệnh nhân có van tim cơ học hoặc sinh học, thuốc được dùng để ngăn cản sự hình thành cục máu đông.
5. Các tình trạng huyết khối khácVí dụ: sau phẫu thuật chỉnh hình, sau thay khớp háng/gối để ngăn ngừa hình thành huyết khối.
Liều lượng và cách dùng thuốc sintrom 4mg
Liều lượng
Khởi đầu điều trị:
Ngày 1: Thường bắt đầu với liều 4 mg (một viên) mỗi ngày.
Ngày 2: Bác sĩ có thể điều chỉnh liều dựa trên kết quả INR của bệnh nhân, thường là 2-4 mg mỗi ngày.
Duy trì:
Liều duy trì thường dao động từ 1-8 mg mỗi ngày, tùy thuộc vào kết quả INR.
Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều dựa trên kết quả xét nghiệm máu định kỳ để đảm bảo INR nằm trong khoảng mục tiêu (thường là 2-3 đối với hầu hết các tình trạng huyết khối).
Cách dùng:Viên nén được dùng qua đường uống với nước
Thời gian uống thuốc: Nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong máu. Thường thì thời gian tối ưu là buổi tối.
Quên liều: Nếu quên một liều, uống ngay khi nhớ ra. Nếu đã gần đến thời gian uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.