Các ký hiệu trên hộp số xe ô tô thường được gắn liền với thông tin về cách thức vận hành và loại hộp số.
Dưới đây là một số ký hiệu phổ biến:
1. MT hoặc M/T: Ký hiệu này chỉ đến hộp số cơ khí (Manual Transmission) - hộp số sàn.
2. AT hoặc A/T: Đại diện cho hộp số tự động (Automatic Transmission) - hộp số tự động.
3. CVT: Công nghệ truyền động biến thiên liên tục (Continuously Variable Transmission) - hộp số biến thiên liên tục.
4. DCT: Hộp số kép ly hợp kép (Dual-Clutch Transmission) - hộp số ly hợp kép.
5. 4, 5, 6, hoặc 7: Số này thường biểu thị số lượng bậc số (số lượng bánh răng) trên hộp số. Ví dụ: 6AT nghĩa là hộp số tự động 6 cấp.
6. R, N, D, P:
- R: Lùi (Reverse).
- N: Trống (Neutral).
- D: Chuyển động tiến (Drive).
- P: Đỗ (Park).
7. L, S, +/-:
- L hoặc S: Chế độ lái thể thao hoặc chế độ chọn số thấp.
- +/-: Chế độ chuyển số thủ công hoặc chế độ sử dụng cần số +/- trên tay lái.
8. ESC, ESP, TCS:
- ESC: Hệ thống kiểm soát ổn định.
- ESP: Hệ thống kiểm soát độ bám đường.
- TCS: Hệ thống kiểm soát độ trượt.
Nhớ rằng, các ký hiệu này có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất và mô hình xe. Để hiểu rõ hơn về ký hiệu trên hộp số, bạn nên tham khảo vào hướng dẫn sử dụng của xe cụ thể mà bạn đang sử dụng.
Bookmarks